Thực đơn
Vật tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Lịch thi đấyCó hai phiên thi đấu một ngày trong chương trình thi đấu môn vật tại Thế vận hội 2016. Trừ ngày thi đấu cuối cùng, phiên thi đấu thứ nhất (Vòng loại và loại trực tiếp) được diễn ra từ 10:00 tới 13:00 BRT, và phiên thứ hai (Vòng đấu vớt, Tranh huy chương đồng và vàng) được diễn ra từ 16:00 tới 19:00 BRT. Do lễ bế mạc vào ngày cuối cùng (21 tháng 8) diễn ra vào buổi tối, thời gian của phiên thứ nhất và hai lần lượt là 08:30-11:15 và 12:45-15:15 BRT.
Q | Vòng loại & Vòng loại trực tiếp | F | Vòng đấu vợt, Huy chương đồng & Huy chương vàng |
Nội dung↓/Ngày → | CN 14 | Hai 15 | Ba 16 | Tư 17 | Năm 18 | Sáu 19 | Bảy 20 | CN 21 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tự do nam | |||||||||
Nam Tự do 57 kg | Q | F | |||||||
Nam Tự do 65 kg | Q | F | |||||||
Nam Tự do 74 kg | Q | F | |||||||
Nam Tự do 86 kg | Q | F | |||||||
Nam Tự do 97 kg | Q | F | |||||||
Nam Tự do 125 kg | Q | F | |||||||
Cổ điển nam | |||||||||
Nam Cổ điển 59 kg | Q | F | |||||||
Nam Cổ điển 66 kg | Q | F | |||||||
Nam Cổ điển 75 kg | Q | F | |||||||
Nam Cổ điển 85 kg | Q | F | |||||||
Nam Cổ điển 98 kg | Q | F | |||||||
Nam Cổ điển 130 kg | Q | F | |||||||
Tự do nữ | |||||||||
Nữ Tự do 48 kg | Q | F | |||||||
Nữ Tự do 53 kg | Q | F | |||||||
Nữ Tự do 58 kg | Q | F | |||||||
Nữ Tự do 63 kg | Q | F | |||||||
Nữ Tự do 69 kg | Q | F | |||||||
Nữ Tự do 75 kg | Q | F |
Thực đơn
Vật tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Lịch thi đấyLiên quan
Vật Vật lý học Vật thể bay không xác định Vật cưng Vật liệu composite Vật chất tối Vật lý vật chất ngưng tụ Vật liệu gốm Vật chất Vật chất (triết học)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Vật tại Thế vận hội Mùa hè 2016 http://espn.go.com/olympics/wrestling/story/_/id/1... http://nbcolympics.com/wrestling/ http://www.nytimes.com/2013/09/09/sports/olympics/... http://www.rio2016.com/en/the-games/olympic/sports... http://www.rio2016.com/en/the-games/olympic/sports... http://unitedworldwrestling.org/ https://unitedworldwrestling.org/sites/default/fil...